Có 2 kết quả:

后台进程 hòu tái jìn chéng ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ後台進程 hòu tái jìn chéng ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

background process (computing)

Từ điển Trung-Anh

background process (computing)